<原材料 / Nguyên liệu>
⊛酢めし/cơm giấm
米/gạo
米酢/giấm
砂糖/đường
塩/muối
⊛ちらし
錦糸卵/trứng tráng mỏng
かにかま(ほぐし)/thanh cua
味付きいなり/inari
いんげん/đậu cove
冷凍コーン/ngô đông lạnh
白いゴマ/vừng trắng
⊛寿司海老/sushiebi
海老/tôm
⊛肉じゃが/niku jaga
豚バラスライス/thịt ba chỉ lợn
じゃがいも/khoai tây
にんじん/cà rốt
たまねぎ/hành tây
いんげん/đậu cove
⊛マカロニサラダ/salad nui
マカロニ/nui
人参/cà rốt
玉葱/hành tây
きゅうり/dưa chuột
⊛鶏唐揚げ/gà karaage
⊛レタス/xà lách
⊛かしわ餅 / Bánh Mochi
※副菜は仕入れの状況で変更がある場合があります。/ Món ăn phụ có thể thay đổi theo tình hình nguyên liệu